Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng restrict restrict /rɪˈstrɪkt/ (verb) hạn chế, giới hạn Ví dụ: Speed is restricted to 30 mph in towns. We restrict the number of students per class to 10. Fog severely restricted visibility. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!