Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng restrict restrict /rɪˈstrɪkt/ (verb) hạn chế, giới hạn Ví dụ: Fog severely restricted visibility. Having small children tends to restrict your freedom. We restrict the number of students per class to 10. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!