retirement
/rɪˈtaɪəmənt/
(noun)
sự nghỉ hưu
Ví dụ:
- At 60, he was now approaching retirement.
- retirement age
- Susan is going to take early retirement(= retire before the usual age).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!