review
/rɪˈvjuː/
(verb)
xem lại, duyệt lại (một cách kĩ lưỡng)
Ví dụ:
- to review the evidence
- The government will review the situation later in the year.
- Staff performance is reviewed annually.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!