Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rhythm rhythm /ˈrɪðəm/ (noun) giai điệu, nhịp điệu Ví dụ: The boat rocked up and down in rhythm with the sea. music with a fast/slow/steady rhythm to dance to the rhythm of the music Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!