ridiculous /rɪˈdɪkjələs/
(adjective)
lố bịch, ngu ngốc; vô lí
Ví dụ:
  • Don't be ridiculous! You can't pay £50 for a T-shirt!
  • They ate and drank a ridiculous amount.
  • It was ridiculous that this should be so difficult to say.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!