Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ridiculous ridiculous /rɪˈdɪkjələs/ (adjective) lố bịch, ngu ngốc; vô lí Ví dụ: It was ridiculous that this should be so difficult to say. They ate and drank a ridiculous amount. I look ridiculous in this hat. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!