Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng risk risk /rɪsk/ (noun) rủi ro, nguy hiểm Ví dụ: a calculated risk (= one that you think is small compared with the possible benefits) Patients should be made aware of the risks involved with this treatment. There is still a risk that the whole deal will fall through. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!