Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rob rob /rɒb/ (verb) cướp đoạt, lấy trộm Ví dụ: to rob a bank The tomb had been robbed of its treasures. The gang had robbed and killed the drugstore owner. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!