rub
/rʌb/
(verb)
cọ xát, chà xát
Ví dụ:
- He rubbed a hand wearily over his eyes.
- She rubbed her chin thoughtfully.
- I rubbed a clear patch on the window with my fingers.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!