rule
/ruːl/
(noun)
luật lệ, quy tắc
Ví dụ:
- to follow/obey/observe the rules
- to break a rule(= not follow it)
- Normal competition rules apply.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!