rush /rʌʃ/
(verb)
vội vàng, đổ xô; chạy/đi/di chuyển nhanh
Ví dụ:
  • The children rushed out of school.
  • My college years seemed to rush past.
  • I've been rushing around all day trying to get everything done.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!