safe /seɪf/
(adjective)
an toàn
Ví dụ:
  • Will the car be safe parked in the road?
  • We have been assured that our jobs are safe (= we are not in danger of losing them).
  • The children are quite safe here.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!