safe
/seɪf/
(adjective)
an toàn
Ví dụ:
- She didn't feel safe on her own.
- We have been assured that our jobs are safe (= we are not in danger of losing them).
- The children are quite safe here.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!