sample /ˈsɑːmpl/
(noun)
mẫu
Ví dụ:
  • a sample survey
  • The survey covers a representative sample of schools.
  • The interviews were given to a random sample of students.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!