Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng save save /seɪv/ (verb) cứu, cứu vớt Ví dụ: Thanks for doing that. You saved my life(= helped me a lot). to save a rare species (from extinction) to save somebody's life Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!