scare /skeər/
(noun)
sự sợ hãi, lo sợ
Ví dụ:
  • to cause a major scare
  • scare tactics(= ways of persuading people to do something by frightening them)
  • a scare story(= a news report that spreads more anxiety or fear about something than is necessary)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!