scratch /skrætʃ/
(noun)
sự trầy da, vết thương nhẹ; vết xước
Ví dụ:
  • He escaped without a scratch(= was not hurt at all).
  • It's only a scratch(= a very slight injury).
  • a scratch on the paintwork

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!