Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng scream scream /skriːm/ (verb) hét lên, gào thét Ví dụ: He covered her mouth to stop her from screaming. The baby was screaming itself hoarse. People ran for the exits, screaming out in terror. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!