search /sɜːtʃ/
(noun)
sự tìm kiếm, truy tìm
Ví dụ:
  • a long search for the murder weapon
  • The search is on(= has begun) for someone to fill the post.
  • She went into the kitchen in search of(= looking for) a drink.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!