search /sɜːrtʃ/
(verb)
tìm kiếm
Ví dụ:
  • searching the Web for interesting sites
  • Police searched for clues in the area.
  • She searched in vain for her passport.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!