Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng search search /sɜːrtʃ/ (verb) tìm kiếm Ví dụ: Police searched the area for clues. His house had clearly been searched and the book was missing. The customs officers searched through our bags. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!