seat /siːt/
(noun)
chỗ ngồi
Ví dụ:
  • a window/corner seat(= one near a window/in a corner)
  • We all filed back to our seats in silence.
  • He put his shopping on the seat behind him.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!