Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng secret secret /ˈsiːkrət/ (noun) (điều) bí mật Ví dụ: dark secrets from his past He made no secret of his ambition (= he didn't try to hide it). official/State secrets Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!