Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng see see /siː/ (verb) nhìn, thấy Ví dụ: I hate to see you unhappy. I saw you put the key in your pocket. I looked out of the window but saw nothing. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!