see /siː/
(verb)
nhìn, thấy
Ví dụ:
  • I saw you put the key in your pocket.
  • He could see (that) she had been crying.
  • I hate to see you unhappy.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!