Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng see see /siː/ (verb) nhìn, thấy Ví dụ: He could see (that) she had been crying. He was seen to enter the building about the time the crime was committed. If you watch carefully, you'll see how it is done. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!