sense
/sens/
(noun)
giác quan
Ví dụ:
- I could hardly believe the evidence of my own senses (= what I could see, hear, etc.).
- the five senses
- Dogs have a keen (= strong)sense of smell.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!