Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng separated separated /ˈsepəreɪtɪd/ (adjective) li thân Ví dụ: He's been separated from his wife for a year. Her parents are separated but not divorced. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!