separated /ˈsepəreɪtɪd/
(adjective)
li thân
Ví dụ:
  • He's been separated from his wife for a year.
  • Her parents are separated but not divorced.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!