Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng serve serve /sɜːv/ (verb) phục vụ Ví dụ: Pour the sauce over the pasta and serve immediately. The delegates were served with a wonderful meal. The quiche can be served hot or cold. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!