Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shallow shallow /ˈʃæləʊ/ (adjective) cạn, nông, không sâu Ví dụ: They were playing in the shallow end(= of the swimming pool). a shallow dish These fish are found in shallow waters around the coast. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!