shift /ʃɪft/
(verb)
dịch chuyển, chuyển
Ví dụ:
  • Lydia shifted uncomfortably in her chair.
  • The action of the novel shifts from Paris to London.
  • He shifted his gaze from the child to her.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!