shift
/ʃɪft/
(verb)
dịch chuyển, chuyển
Ví dụ:
- He shifted his gaze from the child to her.
- She shifted her weight from one foot to the other.
- Lydia shifted uncomfortably in her chair.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!