Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shock shock /ʃɒk/ (noun) cú sốc Ví dụ: When I added up the cost it gave me quite a shock. Losing in the first round was a shock to the system(= it was more of a shock because it was not expected). The news of my promotion came as a shock. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!