sick /sɪk/
(adjective)
ốm, đau
Ví dụ:
  • a sick child
  • I can't afford to get sick(= become ill).
  • Britain's workers went sick(= did not go to work because they were ill) for a record number of days last year.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!