Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sick sick /sɪk/ (adjective) ốm, đau Ví dụ: a sick child I can't afford to get sick(= become ill). Britain's workers went sick(= did not go to work because they were ill) for a record number of days last year. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!