Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng signature signature /ˈsɪɡnətʃər/ (noun) chữ ký Ví dụ: They collected 10000 signatures for their petition. He was attacked for having put his signature to the deal. Someone had forged her signature on the cheque. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!