single /ˈsɪŋɡl/
(adjective)
British English
chỉ một, độc nhất
Ví dụ:
  • I couldn't understand a single word she said!
  • the European single currency, the euro
  • a single-sex school(= for boys only or for girls only)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!