Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sky sky /skaɪ/ (noun) bầu trời Ví dụ: a cloudless sky The skies above London were ablaze with a spectacular firework display. the night sky Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!