Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sleep sleep /sliːp/ (verb) ngủ Ví dụ: I couldn't sleep because of the noise. I put the sleeping baby down gently. What are our sleeping arrangements here(= where shall we sleep)? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!