smart
/smɑːt/
(adjective)
especially British English
gọn gàng; đẹp
Ví dụ:
- You look very smart in that suit.
- I have to be smart for work.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!