sort
/sɔːt/
(noun)
loại, hạng, thứ
Ví dụ:
- Most people went on training courses of one sort or another(= of various types) last year.
- For dessert there's a fruit pie of some sort(= you are not sure what kind).
- What sort of price did you want to pay? (= approximately how much)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!