Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng spin spin /spɪn/ (verb) xoay vòng Ví dụ: My head is spinning (= I feel as if my head is going around and I can't balance). The plane was spinning out of control. His theories on economics are enough to make your head spin (= make you feel very confused). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!