Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stand stand /stænd/ (verb) đứng Ví dụ: After the earthquake, only a few houses were left standing. a bird standing on one leg Don't just stand there—do something! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!