Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stand stand /stænd/ (verb) đứng Ví dụ: Stand still while I take your photo. She was too weak to stand. We all stood around in the corridor waiting. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!