stand /stænd/
(verb)
đứng
Ví dụ:
  • to stand on your head/hands(= to be upside down, balancing on your head/hands)
  • After the earthquake, only a few houses were left standing.
  • We all stood around in the corridor waiting.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!