Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stare stare /steər/ (verb) nhìn chằm chằm Ví dụ: They stared up at the hole in the ceiling. I stared blankly at the paper in front of me. He sat staring into space(= looking at nothing). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!