start
/stɑːt/

(verb)
bắt đầu
Ví dụ:
- It started to rain.
- She started laughing.
- I start work at nine.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!