state
/steɪt/
(noun)
British English
tình trạng, trạng thái (tinh thần, cảm xúc, thể lực)
Ví dụ:
- You're not in a fit state to drive.
- Look at the state of you! You can't go out looking like that.
- a confused state of mind
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!