Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng state state /steɪt/ (verb) phát biểu, nói rõ, tuyên bố Ví dụ: It was stated that standards at the hospital were dropping. There is no need to state the obvious (= to say something that everyone already knows). The contract was stated to be invalid. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!