Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng state state /steɪt/ (verb) phát biểu, nói rõ, tuyên bố Ví dụ: The facts are clearly stated in the report. There is no need to state the obvious (= to say something that everyone already knows). He stated categorically that he knew nothing about the deal. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!