Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng state state /steɪt/ (noun) chính quyền Ví dụ: a state-owned company people who are financially dependent on the state matters/affairs of state Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!