steal /stiːl/
(verb)
ăn cắp, lấy trộm
Ví dụ:
  • It's a crime to handle stolen goods.
  • to steal somebody's ideas
  • My wallet was stolen.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!