straight /streɪt/
(adjective)
thẳng
Ví dụ:
  • a boat sailing in a straight line
  • straight-backed chairs
  • long straight hair (= without curls)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!