Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng straight straight /streɪt/ (adjective) thẳng Ví dụ: a straight line a boat sailing in a straight line straight-backed chairs Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!