Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng strain strain /streɪn/ (noun) sự căng thẳng Ví dụ: These repayments are putting a strain on our finances. You will learn to cope with the stresses and strains of public life. Their marriage is under great strain at the moment. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!