strange /streɪndʒ/
(adjective)
kì lạ
Ví dụ:
  • It's strange (that) we haven't heard from him.
  • That's strange—the front door's open.
  • I'm looking forward to the exam, strange as it may seem.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!