strange
			
			
				/streɪndʒ/
				
					
						 
					
				
			
			
		
		
		 
					
				
			
			(adjective)
			
		
			
			kì lạ
		
		
			
				Ví dụ:
				
		
		- There was something strange about her eyes.
- It's strange (that) we haven't heard from him.
- Strange to say, I don't really enjoy television.
 
          
 
         	 
         	 Tiếng Anh mỗi ngày
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!