strange
/streɪndʒ/
(adjective)
kì lạ
Ví dụ:
- There was something strange about her eyes.
- It's strange how childhood impressions linger.
- A strange thing happened this morning.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!