stress
/stres/
(noun)
áp lực (nghĩa bóng), lo lắng
Ví dụ:
- She failed to withstand the stresses and strains of public life.
- emotional/mental stress
- coping with stress
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!