Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng student student /ˈstjuːdənt/ (noun) sinh viên Ví dụ: I did some acting in my student days. a graduate/postgraduate/research student He's a third-year student at the College of Art. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!