stuff /stʌf/
(noun)
chất, thứ, món...
Ví dụ:
  • The chairs were covered in some sort of plastic stuff.
  • Where's all my stuff (= my possessions)?
  • I don't know how you can eat that stuff!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!