subject
/ˈsʌbdʒɪkt/
(noun)
chủ đề, đề tài
Ví dụ:
- books on many different subjects
- Climate change is still very much a subject for debate.
- an unpleasant subject of conversation
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!